Đồng hồ vạn năng FLuke 175 Mã đặt hàng: 2904

Đồng hồ vạn năng FLuke 175 (Mã đặt hàng: 2904)

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 175
Thương hiệu: Fluke
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: Đang cập nhật
VDC: 1000V
VAC: 1000V
Dòng AC: 10A
Dòng DC: 10A
Điện trở: 50 MΩ
Tần số: 100 kHz
Nhiệt độ: 40°C/400°C

Tính năng: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG FLUKE 175

  • Manual and automatic ranging
  • Display Hold and Auto Hold
  • Frequency and capacitance measurements
  • Resistance, continuity and diode measurements
  • Temperature measurements (179)
  • Min-max-average recording
  • Closed case calibration through front panel
  • Ergonomic case with integrated protective holster

Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng FLuke 175

Tính năng
Voltage DC
175 – Accuracy*  ± (0.15%+2)
177 – Accuracy*  ± (0.09%+2)
179 – Accuracy*  ± (0.09%+2)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Voltage AC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Current DC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Current AC
Accuracy*  ± (1.5%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Resistance
Accuracy*  ± (0.9%+1)
Max. Resolution  0.1 Ω
Maximum  50 MΩ
Capacitance
Accuracy*  ± (1.2%+2)
Max. Resolution  1 nF
Maximum  10,000 µF
Frequency
Accuracy*  ± (0.1%+1)
Max. Resolution  0.01 Hz
Maximum  100 kHz
Temperature
179 – Accuracy*  ± (1.0%+10)
Max. Resolution  0.1°C
Range  -40°C/400°C
Note
*  Accuracies are best accuracies for each function

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10°C to +50°C
Storage Temperature
   -30°C to +60°C
Humidity (Without Condensation)
   0% – 90% (0°C – 35°C)
   0% – 70% (35°C -50°C)

 

Safety Specifications
Overvoltage category
   EN 61010-1 to 1000 V CAT III.
   EN 61010-1 to 600 V CAT IV.
Agency Approvals
   UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending

 

Mechanical & General Specifications
Size
   43 x 90 x 185 mm
Weight
   420 g
Warranty
   Lifetime
Battery Life
Alkaline:  ~200 hours typical, without backlight
 
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%