Đồng hồ so chân thẳng peacock 107-SWA dải đo 0-10mm, độ phân giải 0.01mm. Mã đặt hàng: 934

Đồng hồ so chân thẳng peacock 107-SWA dải đo 0-10mm, độ phân giải 0.01mm. (Mã đặt hàng: 934)

Xem tất cả 321 sản phẩm của thương hiệu PEACOCK

Ứng dụng: dùng để đánh giá chất lượng, độ chính xác và độ tin cậy của sản phẩm. Dựa trên cơ cấu lò xo và bánh răng, đồng hồ có thể xác định được sự sai khác giữa các điểm. Khi vận hành, người sử dụng phải chỉnh cho kim đồng hồ về vạch 0.

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 107-SWA
Thương hiệu: Peacock
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Phạm vi đo: 0-10mm
Vạch Chia: 0.01mm
Lực đo: 1.4 N

ĐỒNG HỒ SO CƠ

MODEL: 107-SWA

THƯƠNG HIỆU: PEACOCK

Thông số kỹ thuật

 

Model

107-SWA

Graduation

0.01mm

Range

10mm

Oil-proof type
Flat crystal
Contact point ( X-2A )
Lug back
107-SWA

Specifications

Model

Graduation
(mm)

Range
(mm)

Reading

Indication error (µm)

Backward
error
(µm)

Repeatability
(µm)

Measuring
force less
than (N)

Revolution

Whole
measuring
range

1/10

1/2

One

Two

107-HG

0.01

10

±0 -50- 100

6

±7

±8

±10

±10

4

5

1.4

107-DX

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107F

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107-SWA

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107-BL

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107-LL

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107F-RE

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107F-T

0.01

10

±100 -50- 0

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

107-E

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

* 0.4

17

0.01

1

0 -50- 0

8

±9

±10

--

--

5

5

1.4

107W

0.01

10

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

57-SWA

0.01

5

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

57

0.01

5

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

57F

0.01

5

±0 -50- 100

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

57B

0.01

5

0 -50- 0

8

±9

±10

±15

±15

5

5

1.4

* initial pressure 0.4N

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%