Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế
Cờ lê đo lực xoắn siết dải lực 40 ~ 200N.m, đầu siết 1/2in, có thang đo để điều chỉnh Mã đặt hàng: 10530

Cờ lê đo lực xoắn siết dải lực 40 ~ 200N.m, đầu siết 1/2in, có thang đo để điều chỉnh (Mã đặt hàng: 10530)

Xem tất cả 468 sản phẩm của thương hiệu Tohnichi

Ứng dụng: Là thiết bị chuyên dụng dùng để điều chỉnh lực siết sao cho vừa đủ (không lỏng cũng không quá chặt).

Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế. Click vào đây để xem sản phẩm thay thế
Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm QL200N4-MH
Thương hiệu: Tohnichi
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.3Kg
Dải lực: 40 ~ 200N.m
Vạch chia: 2N.m
Chiều dài: 490mm
Khối Lượng: 1.4kg

TORQUE WRENCH

MODEL: QL200N4

BRAND NAME: TOHNICHI

SPECIFICATIONS

Model

Torque Range

SQUARE DRIVE

OVERALL LENGTH

WEIGHT APPROX.

 

S.I.

New Model Name

METRIC

New Model Name

American

New Model Name

MIN.~MAX.

GRADUATION

 

S.I.

METRIC

AMERICAN

QL-MH

S.I.

METRIC

AMERICAN

QL-MH

mm

in.

mm

kg

 

QL-MH

QL-MH

QL-MH

N.m

kgf.cm.

lbf.in.

N.m

kgf.cm

lbf.in.

 

QL1.5N4

QL2N-MH

15QL4

20QL-MH

15QL4-A

QL15I-2A-MH


0.3~1.5


3~15


3~15

See

New Specs.


0.01


0.1


0.1

See

 New Specs.

6.35

1/4

160

0.16

 

QL3N4

QL5N-MH

30QL4

50QL-MH

30QL4-A

QL30I-2A-MH

0.6~3

6~30

6~30

0.02

0.2

0.2

 

QL6N4

QL10N-MH

60QL4

100QL-MH

QL50I-2A

QL50I-2A-MH

1~6

10~60

10~50

0.05

0.5

0.5

195

 

QL12N4

QL15N-MH

120QL4

150QL-MH

QL100I-2A

QL100I-2A-MH

2~12

20~120

20~100

0.1

1

1

0.18

 

QL25N-1/4

 

225QL3-1/4

 

QL200I-2A

 

5-25

50-250

50~200

 

0.25

2.5

2.5

 

230

0.25

 

QL25N

225QL3

QL200I-3A

5~25

50~250

50~200

0.25

2.5

9.53

3/8

 

QL50N

450QL3

QL400I-3A

10~50

100~500

100~400

0.5

5

5

260

0.45

 

QL100N4-3/8

900QL4-3/8

QL750I-3A

2~100

200~1000

150~750

1

10

10

335

0.69

 

QL75F-3A

lbf.ft.

lbf.ft.

 

15-75

1

 

QL100N4

900QL4

-

20~100

200~1000

-

1

10

-

12.7

1/2

 

QL140N

1400QL3

QL100F-4A

30~140

300~1400

30~100

1

10

1

400

0.79

 

QL200N4

1800QL4

QL150F-4A

40~200

400~2000

30~150

2

20

2

495

1.4

 

QL280N-1/2

2800QL3-1/2

QL200F-4A

40-280

kgf.m.

40-200

kgf.m.

-

695

1.9

 

4-28

0.2

 

QL280N

2800QL3

-

40~280

-

19.05

3/4

 

QL420N

4200QL2

QL300F-6A

60~420

6~42

60~300

2

975

3.2

 

QLE550N

5500QLE

QL400F-6A

100~550

10~55

100~400

5

0.5

5

1190

5.1

 

QLE750N

7500QLE

QL600F-6A

100~750

10~75

100~600

1365

7.1

 

QLE1000N

10000QLE

QL700F-8A

100~1000

10~100

100~700

25.4

1

1535

9.5

 

QLE1400N

14000QLE

QL1000F-8A

200~1400

20~140

150~1000

10

1

10

1794

13.1

 

QLE2100N

21000QLE

QL1500F-8A

500~2100

50~210

600~1500

20

2

20

1950

20

 

 

 

 

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%