- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
|
- Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
|
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
|
- Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
|
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.
|
- Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.
|
Ruột dẫn - Conductor
|
Chiều dày cách điện danh định
|
Điện trở DC tối đa ở 200C
|
Tiết diện danh định
|
Kết cấu
|
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
|
Nominal area
|
Structure
|
Approx.conductordiameter
|
Nominal thickness of insulation
|
Max. Dc resistance at 200C
|
mm2
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
W/km
|
0,5
|
1/0,80
|
0,80
|
0,8
|
36,0
|
0,75
|
1/0,97
|
0,97
|
0,8
|
24,5
|
1
|
7/0,425
|
1,275
|
0,8
|
18,1
|
1,25
|
7/0,45
|
1,35
|
0,8
|
16,7
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,8
|
12,1
|
2
|
7/0,60
|
1,80
|
0,8
|
9,43
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
7,41
|
3
|
7/0,75
|
2,25
|
1,0
|
6,18
|
3,5
|
7/0,80
|
2,40
|
1,0
|
5,30
|
4
|
7/0,85
|
2,55
|
1,0
|
4,61
|
5,5
|
7/1,00
|
3,00
|
1,0
|
3,40
|
6
|
7/1,04
|
3,12
|
1,0
|
3,08
|
8
|
7/1,20
|
3,60
|
1,0
|
2,31
|
10
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,83
|
11
|
7/1,40
|
4,20
|
1,0
|
1,71
|
14
|
7/1,60
|
4,80
|
1,0
|
1,33
|
16
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,15
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
2 lõi – 2 cores
|
3 lõi – 3 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
8,1
|
78
|
1,5
|
8,5
|
91
|
0,75
|
1,5
|
8,4
|
86
|
1,5
|
8,9
|
103
|
1
|
1,5
|
9,1
|
100
|
1,5
|
9,5
|
120
|
1,25
|
1,5
|
9,2
|
104
|
1,5
|
9,7
|
126
|
1,5
|
1,5
|
9,6
|
117
|
1,5
|
10,1
|
143
|
2
|
1,5
|
10,1
|
132
|
1,5
|
10,6
|
164
|
2,5
|
1,5
|
10,5
|
147
|
1,5
|
11,1
|
185
|
3
|
1,5
|
11,8
|
181
|
1,5
|
12,5
|
230
|
3,5
|
1,5
|
12,1
|
194
|
1,5
|
12,8
|
247
|
4
|
1,5
|
12,4
|
207
|
1,5
|
13,1
|
265
|
5,5
|
1,5
|
13,3
|
248
|
1,5
|
14,1
|
323
|
6
|
1,5
|
13,5
|
260
|
1,5
|
14,4
|
340
|
8
|
1,5
|
14,5
|
312
|
1,5
|
15,4
|
412
|
10
|
1,5
|
15,4
|
365
|
1,5
|
16,4
|
487
|
11
|
1,5
|
15,7
|
384
|
1,5
|
16,7
|
514
|
14
|
1,5
|
16,9
|
464
|
1,5
|
18,0
|
628
|
16
|
1,5
|
17,5
|
507
|
1,5
|
18,6
|
690
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
4 lõi – 4 cores
|
5 lõi – 5 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
9,1
|
107
|
1,5
|
9,8
|
122
|
0,75
|
1,5
|
9,5
|
122
|
1,5
|
10,2
|
139
|
1
|
1,5
|
10,3
|
144
|
1,5
|
11,1
|
166
|
1,25
|
1,5
|
10,4
|
152
|
1,5
|
11,3
|
175
|
1,5
|
1,5
|
10,9
|
174
|
1,5
|
11,8
|
201
|
2
|
1,5
|
11,5
|
201
|
1,5
|
12,5
|
234
|
2,5
|
1,5
|
12,0
|
227
|
1,5
|
13,0
|
266
|
3
|
1,5
|
13,6
|
285
|
1,5
|
14,8
|
334
|
3,5
|
1,5
|
13,9
|
307
|
1,5
|
15,2
|
361
|
4
|
1,5
|
14,3
|
330
|
1,5
|
15,6
|
390
|
5,5
|
1,5
|
15,4
|
406
|
1,5
|
16,8
|
482
|
6
|
1,5
|
15,7
|
428
|
1,5
|
17,1
|
509
|
8
|
1,5
|
16,9
|
523
|
1,5
|
18,4
|
624
|
10
|
1,5
|
17,9
|
621
|
1,6
|
19,8
|
753
|
11
|
1,5
|
18,3
|
656
|
1,6
|
20,2
|
796
|
14
|
1,6
|
20,0
|
814
|
1,7
|
22,1
|
990
|
16
|
1,6
|
20,7
|
896
|
1,7
|
22,9
|
1090
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
7 lõi – 7 cores
|
8 lõi – 8 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
10,5
|
148
|
1,5
|
11,3
|
170
|
0,75
|
1,5
|
11,0
|
171
|
1,5
|
11,9
|
197
|
1
|
1,5
|
11,9
|
206
|
1,5
|
12,9
|
238
|
1,25
|
1,5
|
12,2
|
217
|
1,5
|
13,2
|
252
|
1,5
|
1,5
|
12,8
|
252
|
1,5
|
13,9
|
293
|
2
|
1,5
|
13,5
|
297
|
1,5
|
14,7
|
345
|
2,5
|
1,5
|
14,1
|
340
|
1,5
|
15,4
|
395
|
3
|
1,5
|
16,1
|
430
|
1,5
|
17,5
|
501
|
3,5
|
1,5
|
16,5
|
466
|
1,5
|
18,0
|
544
|
4
|
1,5
|
17,0
|
505
|
1,5
|
18,5
|
589
|
5,5
|
1,5
|
18,3
|
630
|
1,6
|
20,3
|
745
|
6
|
1,5
|
18,7
|
667
|
1,6
|
20,7
|
788
|
8
|
1,6
|
20,3
|
833
|
1,7
|
22,5
|
982
|
10
|
1,6
|
21,7
|
997
|
1,7
|
24,0
|
1174
|
11
|
1,7
|
22,3
|
1065
|
1,7
|
24,5
|
1242
|
14
|
1,7
|
24,1
|
1317
|
-
|
-
|
-
|
16
|
1,8
|
25,2
|
1466
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
10 lõi – 10 cores
|
12 lõi – 12 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
12,9
|
201
|
1,5
|
13,3
|
225
|
0,75
|
1,5
|
13,6
|
235
|
1,5
|
14,0
|
264
|
1
|
1,5
|
14,8
|
284
|
1,5
|
15,3
|
321
|
1,25
|
1,5
|
15,1
|
301
|
1,5
|
15,6
|
341
|
1,5
|
1,5
|
15,9
|
351
|
1,5
|
16,4
|
400
|
2
|
1,5
|
16,9
|
415
|
1,5
|
17,4
|
475
|
2,5
|
1,5
|
17,7
|
476
|
1,5
|
18,3
|
547
|
3
|
1,6
|
20,5
|
614
|
1,6
|
21,2
|
707
|
3,5
|
1,6
|
21,1
|
667
|
1,7
|
22,0
|
779
|
4
|
1,6
|
21,7
|
722
|
1,7
|
22,6
|
845
|
5,5
|
1,7
|
23,7
|
914
|
1,7
|
24,5
|
1060
|
6
|
1,7
|
24,2
|
966
|
1,8
|
25,2
|
1133
|
8
|
1,8
|
26,3
|
1205
|
1,8
|
27,2
|
1402
|
10
|
1,9
|
28,3
|
1455
|
1,9
|
29,3
|
1697
|
11
|
1,9
|
28,9
|
1540
|
1,9
|
29,9
|
1797
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
14 lõi – 14 cores
|
16 lõi – 16 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
13,9
|
252
|
1,5
|
14,6
|
278
|
0,75
|
1,5
|
14,6
|
297
|
1,5
|
15,4
|
329
|
1
|
1,5
|
16,0
|
362
|
1,5
|
16,8
|
402
|
1,25
|
1,5
|
16,3
|
385
|
1,5
|
17,2
|
428
|
1,5
|
1,5
|
17,2
|
453
|
1,5
|
18,2
|
505
|
2
|
1,5
|
18,3
|
539
|
1,6
|
19,5
|
611
|
2,5
|
1,6
|
19,4
|
632
|
1,6
|
20,5
|
706
|
3
|
1,7
|
22,4
|
816
|
1,7
|
23,7
|
913
|
3,5
|
1,7
|
23,1
|
888
|
1,7
|
24,4
|
995
|
4
|
1,7
|
23,8
|
964
|
1,8
|
25,3
|
1092
|
5,5
|
1,8
|
26,0
|
1225
|
1,8
|
27,4
|
1376
|
6
|
1,8
|
26,5
|
1297
|
1,8
|
28,2
|
1471
|
8
|
1,9
|
28,8
|
1622
|
1,9
|
30,4
|
1825
|
10
|
1,9
|
30,8
|
1949
|
2,0
|
32,7
|
2211
|
11
|
2,0
|
31,6
|
2080
|
2,0
|
33,4
|
2344
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
19 lõi – 19 cores
|
24 lõi – 24 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
15,3
|
314
|
1,5
|
17,7
|
389
|
0,75
|
1,5
|
16,2
|
373
|
1,6
|
18,9
|
473
|
1
|
1,5
|
17,7
|
459
|
1,6
|
20,8
|
581
|
1,25
|
1,5
|
18,1
|
489
|
1,6
|
21,2
|
619
|
1,5
|
1,6
|
19,3
|
588
|
1,7
|
22,7
|
744
|
2
|
1,6
|
20,5
|
703
|
1,7
|
24,1
|
890
|
2,5
|
1,6
|
21,6
|
814
|
1,8
|
25,6
|
1043
|
3
|
1,8
|
25,2
|
1065
|
1,9
|
29,6
|
1348
|
3,5
|
1,8
|
25,9
|
1162
|
1,9
|
30,5
|
1470
|
4
|
1,8
|
26,7
|
1263
|
-
|
-
|
-
|
5,5
|
1,9
|
29,1
|
1609
|
-
|
-
|
-
|
6
|
1,9
|
29,7
|
1706
|
-
|
-
|
-
|
8
|
2,0
|
32,3
|
2138
|
-
|
-
|
-
|
10
|
2,1
|
34,8
|
2592
|
-
|
-
|
-
|
11
|
2,1
|
35,5
|
2748
|
-
|
-
|
-
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
27 lõi – 27 cores
|
30 lõi – 30 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,5
|
18,1
|
423
|
1,5
|
18,7
|
460
|
0,75
|
1,6
|
19,3
|
515
|
1,6
|
20,0
|
561
|
1
|
1,6
|
21,2
|
635
|
1,7
|
22,1
|
704
|
1,25
|
1,6
|
21,6
|
677
|
1,7
|
22,6
|
751
|
1,5
|
1,7
|
23,1
|
815
|
1,7
|
24,0
|
892
|
2
|
1,7
|
24,6
|
978
|
1,8
|
25,7
|
1084
|
2,5
|
1,8
|
26,1
|
1148
|
1,8
|
27,0
|
1258
|
3
|
1,9
|
30,2
|
1485
|
2,0
|
31,5
|
1645
|
3,5
|
2,0
|
31,4
|
1636
|
2,0
|
32,5
|
1796
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
Tiết diện danh định
Nominal area
|
33 lõi – 33 cores
|
37 lõi – 37 cores
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
Chiều dày vỏ danh định
Nominal thickness of sheath
|
Đường kính tổng gần đúng (*)
Approx.overall diameter
|
Khối lượng cáp gần đúng (*)
Approx.mass
|
mm2
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
0,5
|
1,6
|
19,6
|
505
|
1,6
|
20,3
|
553
|
0,75
|
1,6
|
20,7
|
607
|
1,6
|
21,5
|
665
|
1
|
1,7
|
23,0
|
761
|
1,7
|
23,8
|
836
|
1,25
|
1,7
|
23,5
|
813
|
1,7
|
24,4
|
893
|
1,5
|
1,8
|
25,1
|
979
|
1,8
|
26,0
|
1077
|
2
|
1,8
|
26,7
|
1177
|
1,8
|
27,7
|
1297
|
2,5
|
1,9
|
28,3
|
1381
|
1,9
|
29,4
|
1524
|
3
|
2,0
|
32,8
|
1788
|
2,1
|
34,3
|
1990
|
3,5
|
2,0
|
33,8
|
1953
|
2,1
|
35,3
|
2175
|
|
|
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.