THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Đầu khẩu 3/8 inch gồm 7 cỡ: B3-08 đến 19
- Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-10 đến 14
- Tay lắc vặn, núm vặn 3/8 inch: BR3E, BE3-Q
- Đầu khẩu lục giác chìm loại 3/8 inch BT3-05S, 06S, 08S
- Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-075, 150
- Tròng 2 đầu gồm 6 cỡ: M5-0810, 1012, 1214, 1417, 1719, 2224
- Cờ lê mở 2 đầu gồm 5 cỡ: S2-0810, 1012, 1113, 1214, 1417
- Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, D1MS-6
- Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3, D1PS-2
- Tay vặn với đầu bits: TMDB8
- Mỏ lết (mã mới): WMA-250
- Kìm 2 lỗ: PJ-200
- Kìm nhọn, kìm cắt: PSL-150, PN1-150
- Búa kết hợp: UD7-10
- Bộ lục giác chữ L gồm 9 cỡ: HL259SP