Bình định mức 100ml ISOLAB 013.01.101 Mã đặt hàng: 12869

Bình định mức 100ml ISOLAB 013.01.101 (Mã đặt hàng: 12869)

Xem tất cả 94 sản phẩm của thương hiệu Isolab

Ứng dụng: Bình định mức là dụng cụ thí nghiệm phổ biến được hiệu chuẩn dùng để đong chính xác thể tích dung dịch với thiết kế dạng bầu tròn phần dưới và phần cổ cao có nút nhám đậy. Bình định mức được in dung tích bình và các thông số kỹ thuật trên thành bình

Thông tin tồn kho:
Liên hệ
Mã sản phẩm 013.01.101
Thương hiệu: Isolab
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 1Kg
Dung tích: 100ml
Dung sai: ± 0.100 ml
Chiều cao: 170 mm
Đường kính cổ trong: 14.50 mm
Cỡ cổ nối: NS 14/23

Đặc điểm chung bình định mức Isolab 

  • Bình định mức isolab được sản xuất từ thủy tinh chất lượng cao borosilicate 3.3 có khả năng chống nhiệt và hóa chất .
  • Được chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cao theo tiêu chuẩn DIN EN 1042  DIN 12664-2
  • Việc hiệu chuẩn và kiểm tra của bình định mức được thực hiện bằng máy móc và được giám sát liên tục trong quá trình sản xuất để tránh độ sai lệch quá lớn so với giá trị thực ghi trên bình.
  • Đối với bình định mức được chuẩn theo khả năng chứa (phương pháp hiệu chuẩn In) bên trong bình ở nhiệt độ nhất định và độ dung sai theo chuẩn DIN/ISO class A.
  • Bình định mức isolab đều có chứng nhận Conformity H,DE-M với mã số được in trên thân sản phẩm để người dùng có thể tra cứu sản phẩm trực tiếp (batch number)
  • Trên các bình được đánh dấu vạch xanh để người nhìn dễ dàng quan sát. Các sản phẩm đều đi kèm với nắp nhựa PP

*Bảng thông số cho Bình định mức Isolab Đức (bình định mức trắng )

Số catalog

Thể tích

Dung sai

Chiều cao

Đường kính cổ trong

Cỡ cổ nối

013.01.005

5 ml

± 0.025 ml

70 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.010

10 ml

± 0.025 ml

90 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.020

20 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.025

25 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

013.01.026

25 ml

± 0.060 ml

110 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.050

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.051

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.100

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

12.50 mm

NS 12/21

013.01.101

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.150

150 ml

± 0.150 ml

200 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.200

200 ml

± 0.150 ml

210 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.250

250 ml

± 0.150 ml

220 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.300

300 ml

± 0.200 ml

230 mm

14.50 mm

NS 14/23

013.01.400

400 ml

± 0.200 ml

250 mm

18.80 mm

NS 19/26

013.01.500

500 ml

± 0.250 ml

260 mm

18.80 mm

NS 19/26

013.01.901

1000 ml

± 0.400 ml

300 mm

24.00 mm

NS 24/29

013.01.902

2000 ml

± 0.600 ml

370 mm

29.20 mm

NS 29/32

013.01.905

5000 ml

± 1.200 ml

475 mm

34.50 mm

NS 34/35

013.01.910

10000 ml

± 2.000 ml

570 mm

45.00 mm

NS 45/40

Bình định mức 150 ml , 300 ml , 400 ml và 10.000 ml  là không thuộc chuẩn DIN

*Bảng thông số Bình định mức nâu Isolab

Số catalog

Thể tích

Dung sai

Chiều cao

Đường kính cổ trong

Cỡ cổ nối

014.01.005

5 ml

± 0.025 ml

70 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.010

10 ml

± 0.025 ml

90 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.020

20 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.025

25 ml

± 0.040 ml

110 mm

10.00 mm

NS 10/19

014.01.026

25 ml

± 0.060 ml

110 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.050

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.051

50 ml

± 0.060 ml

140 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.100

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

12.50 mm

NS 12/21

014.01.101

100 ml

± 0.100 ml

170 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.200

200 ml

± 0.150 ml

210 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.250

250 ml

± 0.150 ml

220 mm

14.50 mm

NS 14/23

014.01.500

500 ml

± 0.250 ml

260 mm

18.80 mm

NS 19/26

014.01.901

1000 ml

± 0.400 ml

300 mm

24.00 mm

NS 24/29

014.01.902

2000 ml

± 0.600 ml

370 mm

29.20 mm

NS 29/32

 

0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%