Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế
Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 (600V/2000A) Mã đặt hàng: 2555

Ampe kìm đo AC/DC Hioki 3285 (600V/2000A) (Mã đặt hàng: 2555)

Xem tất cả 209 sản phẩm của thương hiệu Hioki

Ứng dụng: Ampe kìm là thiết bị đo chuyên dụng để đo dòng điện với dải đo rộng từ 100mA đến 2000A

Sản phẩm này công ty ngưng sản xuất để ra sản phẩm mới tương đương thay thế. Click vào đây để xem sản phẩm thay thế
Thông tin tồn kho:
Có sẵn trong kho
Mã sản phẩm 3285
Thương hiệu: Hioki
Đơn vị tính: Cái
Quy cách đóng gói: Đang cập nhật
Trọng lượng tạm tính: 0.5Kg
DCA: 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt
ACA: 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt
DCV: 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt
ACV: 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt
Điện trở: 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt
Tần số: 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % rdg. ±1 dgt
Nguồn: 6F22 x 1, Sử dụng được nguồn AC adapter 9445-02
Đường kính kìm: φ55 mm
Kích thước: 62 x 260 x 39 mm
Khối lượng: 540g

Hioki clamp on meters are best-in-class measuring devices incorporating Hioki’s expertise in current sensing technology. The 3285 measure DC, AC or AC+DC current in live power lines without tapping into or connecting the lines, and includes a variety of features and functions including automatic zero adjustment that turns a normally troublesome task into a one-touch operation. Model 3285 comes with AC adapter and output terminals to enable connection to other instruments such as recorders.

 

■ Basic specifications (Accuracy guaranteed for 1 year, Post-adjustment accuracy guaranteed for 1 year)

  3285 3285-20
DC current 200.0/ 2000 A, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
AC current 200.0/ 2000 A, (10 Hz to 1 kHz, True RMS),
Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
DC voltage 30.00 V to 600 V, 3 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
AC voltage 30.00 V to 600 V, 3 ranges, Basic accuracy: ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
(10 to 1 kHz, True RMS)
Crest factor 2.5 or less (1.42 at 2000 A, 1.7 at 600 V)
Monitor, Analog output DC, or AC 1 V/ f.s., Level output, Waveform output: DC to 15 kHz bandwidth (±3dB) N/A
Resistance, Continuity check N/A 1000 Ω/ 10.00 kΩ, Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt., Continuity: Beep sound at 30 Ω or less
Frequency 1.00 Hz to 1000 Hz, Basic accuracy: ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
Other functions AC+DC mode, Maximum/ Minimum/ Average value record function, Data hold, Peak hold, Auto power off, Auto zero
Display Display refresh rate: 4 times/s (FAST), 1 time/3s (SLOW), 4 times/s (bar graph)
Power supply 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 25 hours, or AC adapter 9445-02/-03 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Continuous use: 20 hours,
Cannot use with the AC adapter
Core jaw dia. φ 55 mm (2.17 in)
Dimensions and mass 62 mm (2.44 in) W × 260 mm (10.24 in) H × 39 mm (1.54 in) D,
540 g (19.0 oz)
Accessories Test Lead L9207-10 ×1, Carrying Case 9345 ×1, Hand strap ×1, 6F22 (Stacked manganese battery) ×1, Instruction manual ×1
0 Khách hàng đã đánh giá về sản phẩm này
0/5
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%